SUJ2 - Đặc Điểm - Thành Phần Hóa Học - Ứng Dụng
- Customer pickup,
- Courier
- Chi tiết
(Zobrazit na mapě)
THÉP RÈN / FORGING STEEL
Mác thép: 42CrMo, 35CrMo, 20CrMo, SCM440, SCM420, SUJ2, S45C, S35C, S20C, 20Cr, 40Cr, SCR440, Q345, Q355, SCr440, SCr420...
Tiêu chuẩn: GB, ASTM, JIS, EN, DIN
Quy cách:
- OD: 120mm - 1300mm
- Vuông: 100mm - 700mm
- Chiều dài: 2000mm - 12000mm
Ngoài ra, chúng tôi có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Thành phần hóa học – Nhiệt luyện và độ cứng:
Mác Thép |
C |
Si |
MN |
P |
S |
Cr |
Ni |
Cu |
SUJ2 |
0.95 – 1.10 |
0.15 – 0.35 |
≤ 0.5 |
≤ 0.025 |
≤ 0.025 |
1.30 – 1.60 |
≤ 0.25 |
0.25 |
Mác Thép |
Ủ Mềm |
Ủ Đẳng Nhiệt |
Thường Hóa |
|||||||
SUJ2 |
Nhiệt Độ (0C) |
Làm Nguội |
Độ Cứng (HB) |
Đến Nhiệt (0C) |
Giữ Nhiệt (0C) |
Làm Nguội |
Độ Cứng (HB) |
Nhiệt Độ (0C) |
Làm Nguội |
Độ Cứng (HB) |
790 -810 |
Cùng lò |
179 - 207 |
790 - 810 |
710 - 820 |
Không |
207 - 229 |
900 - 920 |
Không |
270 - 390 |
Ưu điểm: Độ bền dẻo, kết cấu thép tốt, ít gây ra biến dạng khi sản xuất
Công dụng:
- Dùng phổ biến trong cơ khí chế tạo, được chúng tôi cung cấp rộng rãi.
- Làm trục máy, trục chịu tải trọng cao, momen, gối đỡ...
- Ứng dụng trong ngũ kim cơ giới, ô tô, đóng tàu,
- Làm khuôn nhựa thường
- Chi tiết bánh răng, trục cam, trục vít…
Cam kết:
- Cung cấp hàng đúng chất lượng
- Đầy đủ CO, CQ
- Giao hàng nhanh
- Kí HĐ trực tiếp với nhà máy sản xuất
LL: Ms. Thư 0903 024 127
Mail: thunguyenchauduong@gmail.com
CÔNG TY TNHH CN QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
17 Bạch Đằng, P.2, Q. Tân Bình
Rất vui được hợp tác với Quý khách!